Có 2 kết quả:
妇人之仁 fù rén zhī rén ㄈㄨˋ ㄖㄣˊ ㄓ ㄖㄣˊ • 婦人之仁 fù rén zhī rén ㄈㄨˋ ㄖㄣˊ ㄓ ㄖㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) excessive tendency to clemency (idiom)
(2) soft-hearted (pejorative)
(2) soft-hearted (pejorative)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) excessive tendency to clemency (idiom)
(2) soft-hearted (pejorative)
(2) soft-hearted (pejorative)
Bình luận 0